Động cơ đồng bộ nam châm vĩnh cửu là gì? Các nghiên cứu

Động cơ đồng bộ nam châm vĩnh cửu (PMSM) là động cơ AC có rotor dùng nam châm vĩnh cửu, quay đồng tốc với từ trường stator nhờ không có hiện tượng trượt. PMSM nổi bật nhờ hiệu suất cao, mô-men lớn và điều khiển chính xác, được dùng rộng rãi trong xe điện, servo và thiết bị công nghiệp hiện đại.

Định nghĩa Động cơ đồng bộ nam châm vĩnh cửu là gì?

Động cơ đồng bộ nam châm vĩnh cửu (Permanent Magnet Synchronous Motor – PMSM) là loại động cơ điện xoay chiều (AC) có rotor sử dụng nam châm vĩnh cửu thay vì cuộn dây kích từ. Loại động cơ này hoạt động ở chế độ đồng bộ, nghĩa là rotor quay với cùng tốc độ với từ trường quay của stator. Không như động cơ cảm ứng, PMSM không phụ thuộc vào hiện tượng cảm ứng điện từ để tạo mô-men quay, giúp loại bỏ trễ điện từ và nâng cao hiệu suất.

PMSM được đánh giá cao nhờ hiệu suất năng lượng vượt trội, mô-men xoắn cao ngay cả ở tốc độ thấp, độ chính xác điều khiển tốt và khả năng làm việc êm ái, ít rung. Việc sử dụng nam châm vĩnh cửu như Neodymium–Iron–Boron (NdFeB) giúp tăng mật độ từ trường và mật độ mô-men trên đơn vị thể tích. Thiết kế không chổi than giúp giảm hao mòn cơ khí, kéo dài tuổi thọ, đặc biệt phù hợp với các ứng dụng yêu cầu bảo trì thấp như xe điện, thiết bị tự động hóa, robot công nghiệp và máy công cụ CNC.

Động cơ PMSM cần được điều khiển bởi bộ biến tần (inverter) sử dụng kỹ thuật điều khiển vector (Field-Oriented Control – FOC) để giữ trạng thái đồng bộ và đảm bảo dòng điện cấp cho stator luôn tối ưu theo góc rotor. Nhờ đó, PMSM có khả năng kiểm soát tốc độ và mô-men rất chính xác, đặc biệt quan trọng trong hệ thống servo hoặc dẫn động công suất cao.

Cấu tạo và các loại

PMSM có hai thành phần chính: stator và rotor. Stator chứa cuộn dây ba pha như các động cơ AC thông thường, tạo ra từ trường quay khi cấp điện. Rotor mang các nam châm vĩnh cửu gắn trực tiếp trên bề mặt hoặc chôn bên trong lõi thép. Cách sắp xếp nam châm này tạo ra hai kiểu cấu hình: SPMSM (Surface-mounted PMSM) và IPMSM (Interior PMSM).

SPMSM có cấu trúc đơn giản, nam châm gắn trên bề mặt rotor, phù hợp cho tốc độ cao vì mô-men quán tính thấp. Trong khi đó, IPMSM chôn nam châm trong rotor, tạo điều kiện cho mô-men xoắn lớn hơn nhờ thành phần reluctance torque bổ sung. IPMSM được dùng phổ biến hơn trong xe điện do hiệu suất cao và khả năng duy trì mô-men ở vùng tốc độ rộng.

Bảng so sánh hai loại cấu trúc rotor:

Đặc điểm SPMSM IPMSM
Vị trí nam châm Gắn trên bề mặt Chôn bên trong rotor
Đặc trưng mô-men Chủ yếu từ từ trường Kết hợp từ trường và reluctance
Ứng dụng Quạt, servo nhỏ Xe điện, truyền động lớn

Stator PMSM thường được cuộn dây kiểu phân bố đều (distributed winding) để tạo phản điện động dạng hình sin. Tuy nhiên, với một số ứng dụng công nghiệp, dạng cuộn dây tập trung (concentrated winding) cũng được sử dụng để giảm chi phí và tăng mật độ mô-men, mặc dù có thể gây nhiễu điện từ cao hơn.

Nguyên lý hoạt động

Khi cấp điện ba pha cho stator, nó tạo ra từ trường quay với tốc độ đồng bộ Ns=120fPN_s = \frac{120 \cdot f}{P} (vòng/phút), trong đó ff là tần số dòng điện (Hz), và PP là số cực. Rotor của PMSM mang từ trường cố định do nam châm vĩnh cửu tạo ra, sẽ bị lực quay từ trường stator cuốn theo và duy trì trạng thái quay đồng bộ với stator.

Không như động cơ cảm ứng, PMSM không có hiện tượng trượt giữa tốc độ quay của rotor và tốc độ từ trường stator. Khi góc giữa hai từ trường duy trì không đổi, dòng điện stator sẽ sinh mô-men quay liên tục. Để khởi động, biến tần sẽ tăng dần tần số từ thấp đến định mức, dẫn động rotor đồng bộ ngay từ đầu và duy trì tốc độ không đổi sau đó.

Với kỹ thuật FOC, dòng điện được chia thành hai thành phần: một song song với từ thông rotor (thành phần kích từ) và một vuông góc (tạo mô-men). Việc điều khiển hai dòng này độc lập giúp tối ưu hóa mô-men và hiệu suất. Ngoài ra, điều khiển mô-men trực tiếp (DTC) cũng là một phương pháp phổ biến, tuy không chính xác bằng FOC nhưng có thời gian phản hồi nhanh hơn trong một số ứng dụng.

Ưu nhược điểm chính

Ưu điểm:

  • Hiệu suất cao (có thể vượt 95%), đặc biệt ở vùng tải thấp và trung bình.
  • Mô-men xoắn cao ngay từ tốc độ thấp, giảm nhu cầu hộp số.
  • Thiết kế không chổi than, giảm hao mòn và tăng độ bền.
  • Ít ồn, phản hồi nhanh, kiểm soát chính xác vị trí và tốc độ.

Nhược điểm:

  • Chi phí đầu tư cao do sử dụng vật liệu nam châm hiếm (NdFeB, SmCo).
  • Phụ thuộc vào biến tần và điều khiển điện tử phức tạp.
  • Hiệu suất giảm nếu nhiệt độ tăng cao gây khử từ nam châm.

Động cơ PMSM không thể khởi động trực tiếp từ lưới điện như động cơ cảm ứng, do đó đòi hỏi hệ thống điều khiển điện tử chuyên dụng. Tuy nhiên, sự phổ biến của các bộ điều khiển số (DSP) và biến tần công suất cao đã làm cho PMSM trở thành lựa chọn ưu việt cho thế hệ động cơ hiệu suất cao hiện đại.

So sánh với động cơ cảm ứng

Động cơ đồng bộ nam châm vĩnh cửu (PMSM) và động cơ cảm ứng ba pha (IM) là hai loại động cơ AC phổ biến nhất trong công nghiệp. Tuy nhiên, về nguyên lý hoạt động, cấu trúc rotor và đặc tính hiệu suất, chúng có nhiều khác biệt quan trọng. PMSM sử dụng nam châm vĩnh cửu để tạo từ trường rotor, trong khi động cơ cảm ứng dùng dòng điện cảm ứng để tạo ra từ trường trong rotor lồng sóc.

PMSM có tốc độ đồng bộ tuyệt đối vì rotor được khóa từ với từ trường stator, trong khi IM luôn có độ trượt – tức rotor quay chậm hơn từ trường stator. Điều này dẫn đến hiệu suất thấp hơn ở IM, nhất là ở tải thấp. Ngoài ra, do IM cần cảm ứng từ stator, có tổn hao đồng và tổn hao lõi cao hơn.

Bảng so sánh hiệu suất và tính năng:

Tiêu chí PMSM Động cơ cảm ứng (IM)
Hiệu suất Rất cao (90–96%) Trung bình (85–92%)
Mô-men ở tốc độ thấp Cao Thấp
Thiết bị điều khiển Bắt buộc có biến tần Có thể khởi động trực tiếp
Bảo trì Thấp Trung bình
Chi phí đầu tư Cao Thấp hơn

Ứng dụng thực tiễn

Nhờ hiệu suất cao và điều khiển chính xác, PMSM đã được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực hiện đại. Trong ngành ô tô, đặc biệt là xe điện (EV) và hybrid (HEV), PMSM là lựa chọn hàng đầu do mô-men xoắn lớn ở tốc độ thấp, độ ồn thấp và khả năng hoạt động trong không gian hẹp. Tesla Model 3, Nissan Leaf và BMW i3 đều sử dụng PMSM chôn nam châm (IPMSM) để tối ưu hóa quãng đường di chuyển và hiệu suất động cơ.

Trong công nghiệp, PMSM được tích hợp trong máy CNC, robot công nghiệp, máy nén khí, bơm nước công suất lớn và hệ thống HVAC. Với các ứng dụng điều khiển servo, đặc tính mô-men tuyến tính với dòng và phản ứng nhanh của PMSM giúp cải thiện độ chính xác, giảm độ trễ hệ thống và tối ưu hóa năng lượng tiêu thụ.

Một số ứng dụng cụ thể khác:

  • Thang máy tốc độ cao
  • Ổ cứng tốc độ cao, ổ đĩa quang học
  • Quạt làm mát CPU hoặc thiết bị y tế yêu cầu độ ồn thấp

Chiến lược điều khiển

Điều khiển PMSM yêu cầu kỹ thuật tinh vi hơn so với động cơ cảm ứng do cần theo dõi vị trí rotor để giữ đồng bộ. Hai phương pháp điều khiển phổ biến nhất là điều khiển định hướng từ thông (Field-Oriented Control – FOC) và điều khiển mô-men trực tiếp (Direct Torque Control – DTC). FOC chuyển đổi ba pha dòng stator sang hệ trục dq0 để kiểm soát độc lập thành phần mô-men và kích từ.

DTC thì không yêu cầu đo trực tiếp vị trí rotor, sử dụng mô hình toán để ước lượng từ thông và mô-men trong thời gian thực. Phản ứng nhanh, nhưng độ chính xác thấp hơn FOC. Cả hai phương pháp đều yêu cầu phần cứng điều khiển mạnh như DSP hoặc MCU chuyên dụng, và hệ cảm biến như encoder hoặc resolver để cung cấp thông tin phản hồi về tốc độ, vị trí.

Các nhà sản xuất inverter hiện nay như ABB, Siemens, Mitsubishi đều tích hợp sẵn thuật toán điều khiển PMSM trong các bộ biến tần công suất từ nhỏ (0.5kW) đến lớn (>500kW), hỗ trợ tự động dò vị trí rotor và tối ưu hóa năng lượng theo tải thực tế.

Hiệu suất và ảnh hưởng nhiệt độ

Hiệu suất PMSM cao nhờ từ trường rotor không bị tổn hao điện trở và không tạo dòng xoáy như rotor cảm ứng. Tuy nhiên, hiệu suất này phụ thuộc mạnh vào vật liệu và điều kiện nhiệt độ. Nam châm vĩnh cửu như NdFeB có mật độ từ trường cao, nhưng dễ bị khử từ nếu nhiệt độ vượt ngưỡng (thường 120–180°C tùy loại).

Việc làm mát là yếu tố then chốt để bảo vệ PMSM. Một số thiết kế sử dụng vỏ động cơ làm kênh dẫn nhiệt, kết hợp với quạt cưỡng bức hoặc làm mát bằng chất lỏng. IPMSM thường có khả năng tản nhiệt tốt hơn nhờ có lõi thép bao quanh nam châm.

Hệ số nhiệt độ của từ trường nam châm:

  • NdFeB: khoảng –0.11%/°C
  • SmCo: khoảng –0.03%/°C

Việc lựa chọn vật liệu từ thích hợp và tích hợp cảm biến nhiệt để điều chỉnh dòng kích từ là những giải pháp thiết thực để duy trì độ bền và hiệu suất của PMSM trong môi trường công nghiệp khắc nghiệt.

Xu hướng phát triển và cải tiến

PMSM đang được phát triển theo các hướng: tăng mật độ công suất, giảm lượng vật liệu đất hiếm, và mở rộng vùng hoạt động hiệu quả. Các nghiên cứu gần đây tập trung vào nam châm không chứa đất hiếm, vật liệu ferit hoặc từ mềm tổng hợp để thay thế NdFeB, giảm chi phí và phụ thuộc chuỗi cung ứng.

Thiết kế PMSM dạng trục dọc (axial-flux) với dạng đĩa đang thu hút sự quan tâm do mật độ mô-men cao và cấu trúc mỏng, phù hợp với xe điện thế hệ mới. Ngoài ra, tích hợp PMSM với bộ điều khiển và hệ thống truyền động đồng trục (integrated drive system) đang dần trở thành xu hướng chính trong thiết kế cơ điện tử hiện đại.

Trong tương lai, PMSM có thể thay thế hoàn toàn động cơ cảm ứng trong nhiều ứng dụng nhờ vào hiệu suất, điều khiển linh hoạt và khả năng tích hợp với công nghệ AI, cảm biến thông minh trong mô hình nhà máy công nghiệp 4.0.

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề động cơ đồng bộ nam châm vĩnh cửu:

Thiết kế và triển khai bộ điều khiển PI dựa trên mạng nơ-ron cơ sở dạng tia cho các động cơ đồng bộ nam châm vĩnh cửu Dịch bởi AI
2017 International Conference on System Science and Engineering (ICSSE) - - Trang 103-106 - 2017
Nghiên cứu này trình bày việc triển khai phần cứng của một mạng nơ-ron cơ sở dạng tia (RBF NN), sau đó sử dụng RBF NN này để thiết kế bộ điều khiển PI cho các động cơ đồng bộ nam châm vĩnh cửu (PMSM). Trong bài báo này, trước tiên, mô hình toán học của các động cơ PMSM và kiến trúc của RBF NN được mô tả, bao gồm một lớp đầu vào, một lớp ẩn với các nơ-ron xử lý phi tuyến sử dụng hàm Gaussian và một...... hiện toàn bộ
#Mạng nơ-ron cơ sở dạng tia (RBF NN) #Bộ điều khiển PI #VHDL #Đồng mô phỏng Simulink và ModelSim #Động cơ đồng bộ nam châm vĩnh cửu (PMSM)
Điều khiển phân nhánh và hỗn độn trong mô hình động cơ đồng bộ nam châm vĩnh cữu
Bài báo này đề cập đến vấn đề điều khiển sự phân nhánh và chuyển động hỗn độn trong mô hình động cơ đồng bộ nam châm vĩnh cữu làm việc ở chế độ quay tự do. Bằng việc xây dựng giản đồ phân nhánh và tính toán số mũ Lyapunov lớn nhất, kết quả thu được đã chỉ ra rằng động cơ đồng bộ nam châm vĩnh cữu thể hiện sự phân nhánh Pitchfork và phân nhánh Hopf cũng như xuất hiện sự chuyển động hỗn độn khi tham...... hiện toàn bộ
#động cơ ĐB-NCVC #sự phân nhánh #chuyển động hỗn độn #giản đồ phân nhánh #số mũ Lyapunov #điều khiển phản hồi động #bộ lọc washout
Điều Khiển Tốc Độ cho Động Cơ Đồng Bộ Nam Châm Vĩnh Cửu Dựa Trên Phương Pháp Điều Khiển Cao Thứ Tự Chế Độ Trượt Cuối Dịch bởi AI
2023 International Conference on System Science and Engineering (ICSSE) - - Trang 496-501 - 2023
Bài báo này đề xuất một phương pháp mới nhằm cải tiến bộ điều khiển tốc độ truyền thống trong chiến lược điều khiển theo chiều hướng từ trường (FOC) cho các động cơ đồng bộ nam châm vĩnh cửu (PMSM). Hiệu suất và độ vững vàng của bộ điều khiển tốc độ cho các động cơ PMSM bị giới hạn khi sử dụng phương pháp tỷ lệ - tích phân (PI) truyền thống. Phương pháp được đề xuất là điều khiển chế độ trượt cuối...... hiện toàn bộ
#permanent magnet synchronous motor #motor drives #terminal sliding mode control #robust control
Nghiên cứu ứng dụng bộ điều khiển mờ PID2 vào điều khiển tốc độ động cơ đồng bộ nam châm vĩnh cửu
Đã có nhiều nghiên cứu ứng dụng các phương pháp vào điều khiển PMSM, tuy nhiên PMSM có tính phi tuyến phức tạp nên việc điều khiển gặp nhiều khó khăn đặc biệt khi tham số động cơ thay đổi. Kỹ thuật điều khiển thông minh như logic mờ đã được phát triển và ứng dụng vào cải thiện chất lượng điều chỉnh tốc độ động cơ điện. Có nhiều nghiên cứu so sánh hoạt động bộ điều khiển fuzzy logic với bộ đi...... hiện toàn bộ
#PMSM #logic mờ #bộ điều khiển PI #chất lượng điều khiển #bộ điều khiển PID
Điều khiển hỗn loạn dựa vào trượt thích nghi cho động cơ đồng bộ nam châm vĩnh cửu
Bài báo này trình bày kỹ thuật điểu khiển thích nghi hỗn loạn dựa vào điều khiển trượt cho động cơ đồng bộ nam châm vĩnh cửu chịu tác động của tham số không chắc chắn và nhiễu loạn bên ngoài. Động cơ đồng bộ này trải qua sự hỗn loạn khi tham số của nó rơi vào một miền chắc chắn nào đó. Thuật toán điều khiển thích nghi được phát triển nhằm loại bỏ những dao động hỗn loạn và đảm bảo tính ổn định bền...... hiện toàn bộ
#điều khiển thích nghi #điều khiển hỗn loạn #hiện tượng hỗn loạn #động cơ đồng bộ nam châm vịnh cửu #điều khiển trượt
Nghiên cứu xây dựng mô hình tính toán phân bố nhiệt độ động cơ điện không đồng bộ và động cơ nam châm vĩnh cửu
Bài báo trình bày kết quả mô hình nhiệt nội động cho động cơ cảm ứng và động cơ nam châm vĩnh cửu bắt đầu bằng phương pháp phân tích, mô phỏng và thí nghiệm của FEM. Các thông số đầu vào của động cơ cảm ứng trong mô hình này là các thông số hình học và điều kiện làm việc. Chương trình Motor-CAD đã được sử dụng để tính toán sự phân bố nhiệt độ. Một số kết quả thử nghiệm và kiểm tra đã áp dụng cho đ...... hiện toàn bộ
#mạch nhiệt thông số rải #mô hình nhiệt #tính toán nhiệt #mô hình trường nhiệt #động cơ không đồng bộ công suất nhỏ
So sánh kỹ thuật ước lượng sử dụng phương pháp tuyến tính hóa và bộ lọc Kalman mở rộng cho động cơ động bộ nam châm châm vĩnh cửu
Động cơ đồng bộ ba pha roto nam châm vĩnh cửu (PMSM) là một hệ thống đa biến, phi tuyến và có tính xen kênh mạnh. Do tính chất phi tuyến của PMSM dẫn đến việc điều chỉnh chính xác tốc độ, mô men và vị trí gặp nhiều thách thức. Bài báo này sẽ giới thiệu hai phương pháp ước lượng các biến trạng thái gồm: dòng điện sator ia, ib, vận tốc góc roto  và vị trí góc roto  của PMSM sử dụng bộ ước lượng tu...... hiện toàn bộ
#Ước lượng tuyến tính hóa (LE) #ước lượng dùng bộ lọc Kalman mở rộng (EKF) #động cơ đồng bộ ba pha kích từ nam châm vĩnh cửu (PMSM) #bộ điều khiển tốc độ #bộ điều khiển dòng điện
Tổng số: 24   
  • 1
  • 2
  • 3